Loading data. Please wait
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods (IEC 61287-1:2014)
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-09-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 10: Determination of sound levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-10*CEI 60076-10 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60310*CEI 60310 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60322*CEI 60322 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 31.040.01. Ðiện trở nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic converter-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-1*CEI 60349-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-2*CEI 60349-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 4: Permanent magnet synchronous electrical machines connected to an electronic converter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60349-4*CEI 60349-4 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification - Aluminium electrolytic capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-5*CEI 60721-3-5 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1*CEI 60747-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Part 1: General; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 Corrigendum 1*CEI 60747-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 AMD 1*CEI 60747-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 Edition 2.1*CEI 60747-1 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices and integrated circuits - Part 2: Rectifier diodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-2*CEI 60747-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 31.080.10. Ðiôt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices; discrete devices; part 2: rectifier diodes; section 2: blank detail specification for rectifier diodes (including avalanche rectifier diodes), ambient and case-rated, for currents greater than 100 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-2-2*CEI 60747-2-2*QC 750109 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.10. Ðiôt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Part 3: Discrete devices: Signal, switching and regulator diodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-3*CEI 60747-3 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 31.080.10. Ðiôt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 4: Microwave diodes and transistors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-4*CEI 60747-4 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.10. Ðiôt 31.080.30. Tranzito |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-1*CEI 60747-5-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices; General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-1 AMD 1*CEI 60747-5-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices; General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-1 AMD 2*CEI 60747-5-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-1 Edition 1.2*CEI 60747-5-1 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-2*CEI 60747-5-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices; Essential ratings and characteristics; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-2 AMD 1*CEI 60747-5-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-2 Edition 1.1*CEI 60747-5-2 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 31.080.99. Thiết bị bán dẫn khác 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-3: Optoelectronic devices - Measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-3*CEI 60747-5-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50207 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50207 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50207 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods (IEC 61287-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61287-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |