Loading data. Please wait

EN 61287-1

Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods (IEC 61287-1:2014)

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61287-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods (IEC 61287-1:2014)
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61287-1 (2014-12), IDT * BS EN 61287-1 (2014-09-30), IDT * NF F67-207-1 (2015-01-17), IDT * IEC 61287-1 (2014-07), IDT * OEVE/OENORM EN 61287-1 (2015-01-01), IDT * PN-EN 61287-1 (2014-12-10), IDT * UNE-EN 61287-1 (2015-02-04), IDT * STN EN 61287-1 (2015-02-01), IDT * CSN EN 61287-1 ed. 2 (2015-05-01), IDT * DS/EN 61287-1 (2014-10-09), IDT * NEN-EN-IEC 61287-1:2014 en (2014-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-10*CEI 60076-10 (2001-05)
Power transformers - Part 10: Determination of sound levels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-10*CEI 60076-10
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (2000-12)
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60310*CEI 60310 (2004-02)
Railway applications - Traction transformers and inductors on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60310*CEI 60310
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
45.060.10. Giàn tàu kéo




Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60322*CEI 60322 (2001-03)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60322*CEI 60322
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
31.040.01. Ðiện trở nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-1*CEI 60349-1 (2010-10)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 1: Machines other than electronic converter-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-1*CEI 60349-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-2*CEI 60349-2 (2010-10)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 2: Electronic converter-fed alternating current motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-2*CEI 60349-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60349-4*CEI 60349-4 (2012-12)
Electric traction - Rotating electrical machines for rail and road vehicles - Part 4: Permanent magnet synchronous electrical machines connected to an electronic converter
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60349-4*CEI 60349-4
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300 (2007-03)
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification - Aluminium electrolytic capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60384-4*CEI 60384-4*QC 300300
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 31.060.50. Tụ điện điện giải nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-5*CEI 60721-3-5 (1997-03)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-5*CEI 60721-3-5
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-1*CEI 60747-1 (2006-02)
Semiconductor devices - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-1*CEI 60747-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-1 Corrigendum 1*CEI 60747-1 Corrigendum 1 (2008-09)
Semiconductor devices - Part 1: General; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-1 Corrigendum 1*CEI 60747-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-1 AMD 1*CEI 60747-1 AMD 1 (2010-05)
Semiconductor devices - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-1 AMD 1*CEI 60747-1 AMD 1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-1 Edition 2.1*CEI 60747-1 Edition 2.1 (2010-08)
Semiconductor devices - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-1 Edition 2.1*CEI 60747-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-2*CEI 60747-2 (2000-03)
Semiconductor devices - Discrete devices and integrated circuits - Part 2: Rectifier diodes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-2*CEI 60747-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 31.080.10. Ðiôt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-2-2*CEI 60747-2-2*QC 750109 (1993-09)
Semiconductor devices; discrete devices; part 2: rectifier diodes; section 2: blank detail specification for rectifier diodes (including avalanche rectifier diodes), ambient and case-rated, for currents greater than 100 A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-2-2*CEI 60747-2-2*QC 750109
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 31.080.10. Ðiôt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-3*CEI 60747-3 (2013-07)
Semiconductor devices - Part 3: Discrete devices: Signal, switching and regulator diodes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-3*CEI 60747-3
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 31.080.10. Ðiôt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-4*CEI 60747-4 (2007-08)
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 4: Microwave diodes and transistors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-4*CEI 60747-4
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 31.080.10. Ðiôt
31.080.30. Tranzito
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-5-1*CEI 60747-5-1 (1997-08)
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-5-1*CEI 60747-5-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-5-1 AMD 1*CEI 60747-5-1 AMD 1 (2001-03)
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices; General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-5-1 AMD 1*CEI 60747-5-1 AMD 1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-5-1 AMD 2*CEI 60747-5-1 AMD 2 (2002-03)
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices; General; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-5-1 AMD 2*CEI 60747-5-1 AMD 2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-5-1 Edition 1.2*CEI 60747-5-1 Edition 1.2 (2002-05)
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-5-1 Edition 1.2*CEI 60747-5-1 Edition 1.2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-5-2*CEI 60747-5-2 (1997-09)
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-5-2*CEI 60747-5-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-5-2 AMD 1*CEI 60747-5-2 AMD 1 (2002-03)
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices; Essential ratings and characteristics; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-5-2 AMD 1*CEI 60747-5-2 AMD 1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-5-2 Edition 1.1*CEI 60747-5-2 Edition 1.1 (2009-11)
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-5-2 Edition 1.1*CEI 60747-5-2 Edition 1.1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 31.080.99. Thiết bị bán dẫn khác
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-5-3*CEI 60747-5-3 (1997-08)
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-3: Optoelectronic devices - Measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-5-3*CEI 60747-5-3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077-1 (1999-10) * IEC 60571 (2012-09) * IEC 60850 (2007-02) * IEC 62236-3-2 (2008-12)
Thay thế cho
EN 61287-1 (2006-12) * FprEN 61287-1 (2014-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50207 (2000-09)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50207
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50207 (1998-04)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50207
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50207 (1995-11)
Railway applications - Electronic power converters for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50207
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61287-1 (2014-09)
Railway applications - Power converters installed on board rolling stock - Part 1: Characteristics and test methods (IEC 61287-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61287-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61287-1 (2014-03) * FprEN 61287-1 (2013-04) * EN 61287-1 (2006-12) * prEN 61287-1 (2005-06) * prEN 61287-1 (2003-02)
Từ khóa
Alternating current * Auxiliary circuits * Auxiliary currents * Circuits * Coaches * Converters * Convertors (metals) * Definitions * Direct current * Electric convertors * Electric generators * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electronic instruments * Inverters * Operating conditions * Power electronic convertors * Properties * Qualification tests * Railway applications * Railway catenaries * Railway electric traction equipment * Railway engineering * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railway wagons * Railways * Ratings * Rectifiers * Rolling stock * Routine check tests * Specification (approval) * Testing * Traction currents * Traction vehicles * Traffic vehicles * Trolley bus system * Trolley coaches * Sheets
Số trang