Loading data. Please wait
Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control (IEC 61377:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00
Electric traction; rotating electrical machines for rail and road vehicles; part 2: electronic convertor-fed alternating current motors (IEC 60349-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 60349-2 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary; part 411: rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411*CEI 60050-411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 1377: Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61377 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Part 1: Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control (IEC 61377-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61377-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock - Part 1: Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control (IEC 61377-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61377-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control (IEC 61377:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61377 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 1377: Electric traction - Rolling stock - Combined testing of inverter-fed alternating current motors and their control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61377 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |