Loading data. Please wait
EN 50121-2Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-09-00
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50121-2 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-2 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-2 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-2 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-2 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50121-2 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50121-2 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-2 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |