Loading data. Please wait

EN 50121-1

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50121-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50121-1 (2001-05), IDT * BS EN 50121-1 (2000-12-15), IDT * NF F07-121-1 (2001-01-01), IDT * SN EN 50121-1 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 50121-1 (2001-06-01), IDT * PN-EN 50121-1 (2002-08-15), IDT * PN-EN 50121-1 (2004-09-30), IDT * SS-EN 50121-1 (2000-12-01), IDT * UNE-EN 50121-1 (2000-11-28), IDT * STN EN 50121-1 (2002-06-01), IDT * CSN EN 50121-1 (2001-09-01), IDT * DS/EN 50121-1 (2001-12-09), IDT * NEN-EN 50121-1:2000 en (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-2 (1999-04)
Thay thế cho
ENV 50121-1 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-1 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50121-1 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-1 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-1 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-1 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-1 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50121-1 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-1 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-1 (2000-09)
Từ khóa
Criterion * Definitions * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electronically-operated devices * EMC * Evaluations * General conditions * General section * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Performance in service * Planning method * Radio disturbances * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railways * Specification (approval) * Testing * Sheets
Số trang