Loading data. Please wait
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.10. Sự phát xạ 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |