Loading data. Please wait

EN 50125-1

Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50125-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50125-1 (2000-05), IDT * BS EN 50125-1 (1999-12-15), IDT * NF F00-125-1 (1999-07-01), IDT * NF F00-125-1 (2012-05-01), IDT * IEC 9/1000/CDV (2006-10), IDT * SN EN 50125-1 (1999), IDT * SN EN 50125-1 (2014), IDT * OEVE/OENORM EN 50125-1 (2000-07-01), IDT * PN-EN 50125-1 (2002-09-15), IDT * SS-EN 50125-1 (1999-10-29), IDT * UNE-EN 50125-1 (2001-02-13), IDT * TS EN 50125-1 (2000-04-18), IDT * STN EN 50125-1 (2002-12-01), IDT * CSN EN 50125-1 (2002-04-01), IDT * DS/EN 50125-1 (2000-04-07), IDT * NEN-EN 50125-1:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-1 (1995-04)
Classification of environmental conditions - Part 1: Environmental parameters and their severities (IEC 60721-1:1990 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-0 (1993-07)
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; introduction (IEC 60721-3-0:1984 + A1:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-0
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-5 (1997-04)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 5: Ground vehicle installations (IEC 60721-3-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61373 (1999-04)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* HD 478.2.1 S1 (1989-12)
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; temperature and humidity
Số hiệu tiêu chuẩn HD 478.2.1 S1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 478.2.2 S1 (1990-01)
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; precipitation and wind
Số hiệu tiêu chuẩn HD 478.2.2 S1
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 478.2.3 S1 (1990-01)
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; air pressure
Số hiệu tiêu chuẩn HD 478.2.3 S1
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 478.2.7 S1 (1990-01)
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; fauna and flora
Số hiệu tiêu chuẩn HD 478.2.7 S1
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121 Reihe * EN 50124-2 (1999) * EN 50163 (1995-11) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
prEN 50125-1 (1999-01)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50125-1 (2014-04)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Rolling stock and on-board equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50125-1 (2014-04)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Rolling stock and on-board equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (1999-09)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50125-1 (1999-01)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50125-1 (1998-06)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50125-1 (1995-05)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air temperatures * Alternating current * Definitions * Direct current * Electric appliances * Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Electronically-operated devices * Environmental conditions * Environmental effects * Environmental resistance * Equipment * Europe * Humidity * Low-voltage switchgear * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Ratings * Rolling stock * Specification (approval) * Supply systems * Supply voltages * Surge arresters * Vehicles * Weather condition * Weather resistance * Weather resistant * Winds * Sheets
Số trang