Loading data. Please wait
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for electric traction equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60077*CEI 60077 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411*CEI 60411 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 1 : Single-phase power convertors using thyristors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-1*CEI 60411-1 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 3 : Self-commutated convertors for single-phase traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-3*CEI 60411-3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power convertors for electric traction. Part 4 : Direct d.c. convertors (d.c. chopper convertors) for rollingstock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-4*CEI 60411-4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic power convertors with multiphase output installed on board railway rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60411-5*CEI 60411-5 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for pantographs of electric rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60494*CEI 60494 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Rolling stock and on-board equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |