Loading data. Please wait

prEN 50125-1

Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50125-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50125-1 (1995-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60077*CEI 60077 (1968)
Rules for electric traction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60077*CEI 60077
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60411*CEI 60411 (1973)
Power convertors for electtric traction. Single-phase traction power convertors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60411*CEI 60411
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60411-1*CEI 60411-1 (1975)
Power convertors for electric traction. Part 1 : Single-phase power convertors using thyristors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60411-1*CEI 60411-1
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60411-3*CEI 60411-3 (1982)
Power convertors for electric traction. Part 3 : Self-commutated convertors for single-phase traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60411-3*CEI 60411-3
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60411-4*CEI 60411-4 (1986)
Power convertors for electric traction. Part 4 : Direct d.c. convertors (d.c. chopper convertors) for rollingstock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60411-4*CEI 60411-4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60411-5*CEI 60411-5 (1992-01)
Electronic power convertors with multiphase output installed on board railway rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60411-5*CEI 60411-5
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60494*CEI 60494 (1974)
Rules for pantographs of electric rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60494*CEI 60494
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121 (1994) * prEN 50124-1 (1994) * prEN 50124-2 (1994) * prEN 50155 (1994) * prEN 50163 (1994-10) * EN 60310 (1993) * prEN 60349-1 (1993) * prEN 60349-2 (1993) * prEN 60571 (1993) * EN 60721-3-5 (1994) * HD 478.2.3 (1994) * IEC 60050-811 (1988) * IEC 61133 (1992-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50125-1 (1998-06)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50125-1 (2014-04)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Rolling stock and on-board equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (1999-09)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50125-1 (1999-01)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50125-1 (1998-06)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50125-1 (1995-05)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50125-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air temperatures * Alternating current * Definitions * Direct current * Electric appliances * Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Electronically-operated devices * Environmental conditions * Environmental effects * Environmental resistance * Equipment * Humidity * Low-voltage switchgear * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Ratings * Rolling stock * Specification (approval) * Supply systems * Supply voltages * Surge arresters * Vehicles * Weather condition * Weather resistance * Weather resistant * Winds * Sheets
Số trang