Loading data. Please wait
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-09-00
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2 : rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F07-121-3-2*NF EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50155 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Part 3-2: Rolling stock apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |