Loading data. Please wait

EN 50121-3-2

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50121-3-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F07-121-3-2*NF EN 50121-3-2 (2001-01-01), IDT
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2 : rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NF F07-121-3-2*NF EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50121-3-2 (2001-05), IDT * BS EN 50121-3-2 (2000-12-15), IDT * SN EN 50121-3-2 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 50121-3-2 (2001-06-01), IDT * PN-EN 50121-3-2 (2002-08-15), IDT * PN-EN 50121-3-2 (2005-04-20), IDT * SS-EN 50121-3-2 (2000-12-01), IDT * UNE-EN 50121-3-2 (2001-06-28), IDT * TS EN 50121-3-2 (2001-04-18), IDT * STN EN 50121-3-2 (2002-06-01), IDT * CSN EN 50121-3-2 (2001-06-01), IDT * DS/EN 50121-3-2 (2001-12-09), IDT * NEN-EN 50121-3-2:2000 en (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (1995-11)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1998-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-6 (1996-07)
Thay thế cho
ENV 50121-3-2 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-3-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-2 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50121-3-2 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-3-2 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-3-2 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-3-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-2 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50121-3-2 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Part 3-2: Rolling stock apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-3-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-2 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electronic instruments * Electronically-operated devices * EMC * Emission * Instruments * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Radio disturbances * Radio interferences * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Specification (approval) * Vehicle equipment * Sheets
Số trang