Loading data. Please wait
NF F07-121-3-2*NF EN 50121-3-2Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2 : rolling stock - Apparatus
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-01-01
| Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1 : rolling stock - Train and complete vehicle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF F07-121-3-1*NF EN 50121-3-1 |
| Ngày phát hành | 2001-01-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-022*NF EN 55022 |
| Ngày phát hành | 1999-01-01 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 6 : immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 |
| Ngày phát hành | 1997-02-01 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |