Loading data. Please wait

prEN 50121-3-2

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50121-3-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50121-3-2 (2000-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50155 (1995-11)
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50155
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1998-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (1996-09)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (1996-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-1 * EN 50121-3-1
Thay thế cho
prEN 50121-3-2 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50121-3-2 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-3-2 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-2 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-2 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electronic instruments * Electronically-operated devices * EMC * Emission * Instruments * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Radio disturbances * Radio interferences * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Specification (approval) * Vehicle equipment * Sheets
Số trang