Loading data. Please wait

EN 61000-4-6

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61000-4-6
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996)
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6 (1997-02-01), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4 : testing and measurement techniques. Section 6 : immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-6*NF EN 61000-4-6
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (1996-03), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-4-6 (1997-04), IDT * DIN EN 61000-4-6 (2001-12), IDT * BS EN 61000-4-6 (1996-12-15), IDT * SN EN 61000-4-6 (1996), IDT * SN EN 61000-4-6 (2014), IDT * OEVE EN 61000-4-6 (1996-10-15), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-6/A1 (1999-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-6+A1 (2002-02-01), IDT * PN-EN 61000-4-6 (1999-09-23), IDT * SS-EN 61000-4-6 (1996-09-27), IDT * UNE-EN 61000-4-6 (1998-03-12), IDT * TS EN 61000-4-6 (2005-11-10), IDT * STN EN 61000-4-6 (1999-07-01), IDT * STN EN 61000-4-6 (2002-02-01), IDT * CSN EN 61000-4-6 (1997-11-01), IDT * DS/EN 61000-4-6 (1997-01-07), IDT * NEN 11000-4-6:1997 en (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (1990-06)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 50141 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; conducted disturbances induced by radio-frequency fields; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50141
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-6 (1995-11)
Draft IEC 1000-4-6: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-6
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61000-4-6 (2007-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6 : Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:2003 + A1:2004 + A2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61000-4-6 (2009-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (2007-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6 : Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:2003 + A1:2004 + A2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50141 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; conducted disturbances induced by radio-frequency fields; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50141
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (1996-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (2014-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50141 (1993-02)
Electromagnetic compatbility; basic immunity standard; conducted disturbance induced by radio-frequency fields; immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50141
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-6 (1995-11)
Draft IEC 1000-4-6: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-6
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-4-6 (1995-03)
Draft IEC 1000-4-6: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-4-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (2014-02) * EN 61000-4-6 (1996-07)
Từ khóa
Basic standard * Definitions * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electronic instruments * Electronically-operated devices * EMC * High frequencies * Influence quantities * Interference fields * Interference rejections * Measuring techniques * Noise fields * Radio disturbances * Radio-frequency signals * Strength of materials * Testing * Testing conditions
Mục phân loại
Số trang