Loading data. Please wait
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-022*NF EN 55022 |
Ngày phát hành | 1999-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment; Amendment A1 (CISPR 22:1993/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/A1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment; Amendment A2 (CISPR 60022:1993/A2:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/A2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 22: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55022 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR/G/121/FDIS - (Part of CISPR 22:1997), modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55022/prAA |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment; Amendment A1 (CISPR 22:1993/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/A1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment; Amendment A2 (CISPR 60022:1993/A2:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/A2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 22: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55022 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proposed amendment to CISPR 22: Clause 9.1: EUT configuration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993/A2:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993/A2:199X - (CISPR/G/96/FDIS), modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR Publication 22 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR/G/121/FDIS - (Part of CISPR 22:1997), modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55022/prAA |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to clause 5: Limits of terminal interference voltage - and 10: Methods of measurement of terminal interference voltage of CISPR 22 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55022/prAA |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment (CISPR/G(C.O.)9) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAA |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE) (CISPR/G(Central Office)11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAB |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE (CISPR/G(Central Office)12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAC |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage (CISPR/G(Central Office)13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAD |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |