Loading data. Please wait
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment (CISPR/G(C.O.)9) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAA |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE) (CISPR/G(Central Office)11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAB |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE (CISPR/G(Central Office)12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAC |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage (CISPR/G(Central Office)13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAD |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; A: clause 10: method of measurement of radiated field strength; B: annex X: site attenuation measurement procedure for other test sites (CISPR/G(Central Office)14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAE |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2008, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment (CISPR/G(C.O.)9) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAA |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE) (CISPR/G(Central Office)11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAB |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE (CISPR/G(Central Office)12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAC |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage (CISPR/G(Central Office)13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAD |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference; characteristics of information technology equipment; A: clause 10: method of measurement of radiated field strength; B: annex X: site attenuation measurement procedure for other test sites (CISPR/G(Central Office)14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022/prAE |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |