Loading data. Please wait

EN 13272

Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13272
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F12-100*NF EN 13272 (2002-01-01), IDT
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF F12-100*NF EN 13272
Ngày phát hành 2002-01-01
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13272 (2002-03), IDT * BS EN 13272 (2002-03-26), IDT * SN EN 13272 (2001-10), IDT * OENORM EN 13272 (2002-03-01), IDT * PN-EN 13272 (2005-10-18), IDT * SS-EN 13272 (2001-11-02), IDT * UNE-EN 13272 (2002-06-27), IDT * TS EN 13272 (2007-06-21), IDT * STN EN 13272 (2002-12-01), IDT * STN EN 13272 (2004-03-01), IDT * CSN EN 13272 (2002-11-01), IDT * DS/EN 13272 (2002-01-10), IDT * NEN-EN 13272:2001 en (2001-11-01), IDT * SFS-EN 13272:en (2002-09-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 29.2 (1986)
Guide of interior lighting; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 29.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-1 (1998-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-3 (1998-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers and partitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-5 (1998-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-2 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-4 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-5 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-5
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (1996-07)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55015 (2000-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical ligthing and similar equipment (CISPR 15:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55015
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13272 (2001-05)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13272
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13272 (2012-02)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
91.160.10. Chiếu sáng bên trong

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13272 (2012-02)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
91.160.10. Chiếu sáng bên trong

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13272 (2001-10)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13272 (2001-05)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13272
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13272 (1998-06)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13272
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Carriages * Check point * Coaches * Colour * Definitions * Density * Electric lamps * Electrical * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Electromagnetism * EMC * Energy supply systems (buildings) * General lightings * Glare * Illuminance * Illuminating engineering * Lighting systems * Maintenance * Measurement conditions * Measurement of illumination * Measuring equipment * Measuring techniques * Methods for measuring * Non-powered railway vehicles * Operating stations * Passenger compartments * Public * Public transport * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Reproductions * Rooms * Specification (approval) * Systems * Traffic sectors * Traffic vehicles * Vehicles * Working places * Sheets * Implementation * Use
Số trang
17