Loading data. Please wait

EN 13272

Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
This European Standard contains performance requirements and recommendations for electrical lighting systems in the interiors of public transport railway rolling stock under all operating and emergency conditions. This European Standard does not address lighting installed in instruments or controls.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13272
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13272 (2012-05), IDT * BS EN 13272 (2012-03-31), IDT * NF F12-100 (2012-04-01), IDT * SN EN 13272 (2012-06), IDT * OENORM EN 13272 (2012-04-01), IDT * PN-EN 13272 (2012-04-30), IDT * SS-EN 13272 (2012-02-24), IDT * UNE-EN 13272 (2013-02-27), IDT * TS EN 13272 (2014-04-02), IDT * UNI EN 13272:2012 (2012-03-22), IDT * STN EN 13272 (2012-09-01), IDT * CSN EN 13272 (2012-08-01), IDT * DS/EN 13272 (2012-04-20), IDT * NEN-EN 13272:2012 en (2012-03-01), IDT * SFS-EN 13272:en (2012-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE S 008*ISO 8995-1 (2001)
Lighting of work places - Part 1: Indoor
Số hiệu tiêu chuẩn CIE S 008*ISO 8995-1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-1 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-2 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-2
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-3 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-3
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-4 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for railway rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-4
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-6 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-6
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-7 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-7
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-4 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2002-06)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-1 (2006-07) * EN 50121-2 (2006-07) * EN 50121-3-1 (2006-07) * EN 50121-3-2 (2006-07) * EN 50121-5 (2006-07) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
FprEN 13272 (2011-09)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13272
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
91.160.10. Chiếu sáng bên trong

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13272 (2001-10)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13272 (2012-02)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
91.160.10. Chiếu sáng bên trong

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13272 (2011-09)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13272
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
91.160.10. Chiếu sáng bên trong

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13272 (2009-12)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13272
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13272 (2001-10)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13272 (2001-05)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13272
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13272 (1998-06)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13272
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Carriages * Check point * Coaches * Colour * Definitions * Density * Electric lamps * Electrical * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Electromagnetism * EMC * Energy supply systems (buildings) * Ergonomics * General lightings * Glare * Illuminance * Illuminating engineering * Indoors * Lighting systems * Maintenance * Measurement * Measurement conditions * Measurement of illumination * Measuring equipment * Measuring techniques * Methods for measuring * Non-powered railway vehicles * Operating stations * Passenger compartments * Public * Public passenger transport * Public transport * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Reproductions * Rooms * Specification (approval) * Systems * Traffic sectors * Traffic vehicles * Vehicles * Working places * Sheets * Implementation * Use
Số trang
24