Loading data. Please wait

EN 50153

Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50153
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50153 (2003-07), IDT * BS EN 50153 (2003-01-10), IDT * NF F60-100 (2002-12-01), IDT * SN EN 50153 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 50153 (2005-01-01), IDT * PN-EN 50153 (2004-02-13), IDT * SS-EN 50153 (2002-09-11), IDT * UNE-EN 50153 (2003-01-17), IDT * STN EN 50153 (2004-01-01), IDT * STN EN 50153 (2004-06-01), IDT * CSN EN 50153 ed. 2 (2003-07-01), IDT * DS/EN 50153 (2003-07-08), NEQ * DS/EN 50153 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 50153:2002 en (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50122-1 (1997-06) * EN 50124-1 (2001-03) * EN 50126-1 (1999-09) * EN 50163 (1995-11) * EN 50215 (1999-04) * EN 60439 Reihe * EN 60529 (1991-10) * EN 61310-1 (1995-03) * HD 366 S1 (1977) * HD 384 Reihe * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * IEC/TR2 60479-1 (1994-09)
Thay thế cho
prEN 50153 (2001-09)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (1996-07)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50153 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50153 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2002-06)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50153 (2001-09)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (1996-07)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50153 (1995-09)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50153 (1994-06)
Railway applications - Technical specifications for requirements against electrical hazards on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Buses (vehicles) * Contact safety devices * Danger * Definitions * Determination * Dimensioning * Electric railways * Electrical * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromobiles * Electronic engineering * Equipment * Protection against electric shocks * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Traffic vehicles * Vehicles * Voltage range * Buses (data processing) * Distress * Sheets
Số trang