Loading data. Please wait

EN 50153

Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50153
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50153 (2014-09), IDT * BS EN 50153 (2014-05-31), IDT * NF F60-100 (2014-09-20), IDT * OEVE/OENORM EN 50153 (2014-11-01), IDT * PN-EN 50153 (2014-11-14), IDT * UNE-EN 50153 (2014-11-26), IDT * TS EN 50153 (2015-02-16), IDT * STN EN 50153 (2015-04-01), IDT * CSN EN 50153 ed. 3 (2015-03-01), IDT * DS/EN 50153 (2014-11-13), IDT * NEN-EN 50153:2014 en (2014-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50122-1 (2011-01) * EN 50122-1/A1 (2011-06) * EN 50124-1 (2001-03) * EN 50388 (2012-03) * EN 60529 (1991-10) * EN 61140 (2002-03) * EN 61310-1 (2008-02) * HD 60364-4-41 (2007-01) * IEC/TS 60479-1 (2005-07)
Thay thế cho
EN 50153 (2002-06)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50153 (2013-11)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50153
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50153 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2002-06)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50153 (2013-11)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50153
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50153 (2012-04)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50153 (2001-09)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (1996-07)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50153 (1995-09)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50153 (1994-06)
Railway applications - Technical specifications for requirements against electrical hazards on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Buses (vehicles) * Contact safety devices * Danger * Definitions * Determination * Dimensioning * Electric railways * Electrical * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromobiles * Electronic engineering * Equipment * Protection against electric shocks * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Traffic vehicles * Vehicles * Voltage range * Buses (data processing) * Distress * Sheets
Số trang