Loading data. Please wait

prEN 50153

Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50153
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/AC (1993-05)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/AC
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50124-1 * EN 50215 * EN 55122-1 * EN 60439 Reihe * IEC 60364 Reihe
Thay thế cho
prEN 50153 (1994-06)
Railway applications - Technical specifications for requirements against electrical hazards on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50153 (1996-07)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50153 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2002-06)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (1996-07)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50153 (1995-09)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50153 (1994-06)
Railway applications - Technical specifications for requirements against electrical hazards on rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50153
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Buses (vehicles) * Danger * Determination * Dimensioning * Electrical * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronic engineering * Equipment * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Specification (approval) * Vehicles * Buses (data processing) * Distress * Sheets
Số trang