Loading data. Please wait

CEN/TS 45545-4

Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for railway rolling stock design

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
This part specifies fire safety requirements for railway vehicle design to cover the objectives defined in CEN/TS 45545-1. The measures and requirements specified in this part of the Technical Specification aim to protect passengers and staff in railway vehicles in the event of a fire on board by minimizing the risk of a fire starting, delaying the fire development and controlling the spread of fire products through the vehicle, thus aiding evacuation. It is not within the scope of this Technical Specification to describe measures which ensure the preservation of the vehicles in the event of a fire. This part is valid for railway vehicles defined in CEN/TS 45545-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 45545-4
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for railway rolling stock design
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 45545-4 (2009-07), IDT * BS DD CEN/TS 45545-4 (2009-04-30), IDT * XP F16-001-4 (2009-09-01), IDT * ONR CEN/TS 45545-4 (2009-05-01), IDT * SIS-CEN/TS 45545-4 (2009-04-09), IDT * CEN/TS 45545-4:en (2009-03-06), IDT * UNI CEI CEN/TS 45545-4:2009 (2009-06-04), IDT * STN P CEN/TS 45545-4 (2010-01-01), IDT * CSN P CEN/TS 45545-4 (2011-04-01), IDT * DS/CEN/TS 45545-4 (2009-02-27), IDT * NPR-CEN/TS 45545-4:2009 en (2009-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 45545-1 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-2 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-2
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15540 (2001-07)
Ships and marine technology - Fire resistance of hose assemblies - Test methods (ISO 15540:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15540
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
47.020.30. Hệ thống ống
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 45545-5 (2009-01) * CEN/TS 45545-6 (2009-01) * CEN/TS 45545-7 (2009-01) * EN 60529 (1991-10)
Thay thế cho
prCEN/TS 45545-4 (2008-02)
Thay thế bằng
EN 45545-4 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-4
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 45545-4 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-4
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-4 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for railway rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-4
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-4 (2003-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for railway rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 45545-4 (2008-02)
Từ khóa
Definitions * Design * Electric traction * Electrical equipment * Fire barriers * Fire protection * Fire resistance * Fire safety * Fire spread prevention * Occupational safety * Protection devices * Railway applications * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Workplace safety * Sheets
Số trang
13