Loading data. Please wait
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2009-01-00
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 45545-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50305 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60332-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 1: Test apparatus (IEC 61034-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61034-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements (IEC 61034-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61034-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test (ISO 4589-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Spread of flame - Part 2: Lateral spread on building and transport products in vertical configuration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5658-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toxicity testing of fire effluents - Guidance for analysis of gases and vapours in fire effluents using FTIR gas analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19702 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 45545-2 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45545-2 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |