Loading data. Please wait

CEN/TS 45545-2

Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components

Số trang: 71
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
This part specifies the reaction to fire performance requirements for materials and products used on railway vehicles as defined in CEN/TS 45545-1. The operation and design categories defined in CEN/TS 45545-1 are used to establish hazard levels that are used as the basis of a classification system. For each hazard level, this part specifies the test methods, test conditions and reaction to fire performance requirements. It is not within the scope of this Technical Specification to describe measures that ensure the preservation of the vehicles in the event of a fire.
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 45545-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 45545-2 (2009-07), IDT * BS DD CEN/TS 45545-2 (2009-05-31), IDT * XP F16-001-2 (2009-09-01), IDT * ONR CEN/TS 45545-2 (2009-05-01), IDT * SIS-CEN/TS 45545-2 (2009-04-09), IDT * CEN/TS 45545-2:en (2009-03-06), IDT * UNI CEI CEN/TS 45545-2:2009 (2009-06-04), IDT * STN P CEN/TS 45545-2 (2010-01-01), IDT * CSN P CEN/TS 45545-2 (2011-04-01), IDT * DS/CEN/TS 45545-2 (2009-03-09), IDT * NPR-CEN/TS 45545-2:2009 en (2009-03-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13238 (2001-05)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-1 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50305 (2002-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50305
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60332-1-2 (2004-11)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60332-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61034-1 (2005-08)
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 1: Test apparatus (IEC 61034-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61034-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61034-2 (2005-08)
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements (IEC 61034-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61034-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4589-2 (1999-06)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test (ISO 4589-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4589-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5658-2 (2006-09)
Reaction to fire tests - Spread of flame - Part 2: Lateral spread on building and transport products in vertical configuration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5658-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19702 (2006-01)
Toxicity testing of fire effluents - Guidance for analysis of gases and vapours in fire effluents using FTIR gas analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 19702
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-3 (2009-01) * EN 50266-2-4 (2001-02) * EN 60584-1 (1995-10) * EN ISO 1182 (2002-02) * EN ISO 1716 (2002-02) * EN ISO 5659-2 (2006-12) * EN ISO 6507-3 (2005-12) * EN ISO 9239-1 (2002-01) * EN ISO 11925-2 (2002-02) * EN ISO 12952-3 (1998-12) * EN ISO 12952-4 (1998-12) * NF X70-100-1 (2006-04-01) * NF X70-100-2 (2006-04-01) * IEC/TS 60695-1-40 (2002-11) * ISO 5660-1 (2002-12) * ISO/TR 9705-2 (2001-05) * ISO 11054 (2006-01)
Thay thế cho
prCEN/TS 45545-2 (2008-02)
Thay thế bằng
EN 45545-2 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 45545-2 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-2 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-2
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-2 (2004-09)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 45545-2 (2008-02)
Từ khóa
Burning behaviours * Components * Definitions * Equipment * Fire safety * Fire spread prevention * Interior trim * Machine rooms * Material behaviour * Materials * Passenger compartments * Railway applications * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railways * Refractability * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Trolley buses * Sheets
Số trang
71