Loading data. Please wait

EN 50305

Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50305
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50305 (2003-03), IDT * BS EN 50305 (2002-08-09), IDT * NF F63-305 (2002-11-01), IDT * SN EN 50305 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 50305 (2003-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50305 (2008-04-01), IDT * PN-EN 50305 (2003-07-15), IDT * PN-EN 50305 (2010-04-28), IDT * SS-EN 50305 (2002-09-11), IDT * UNE-EN 50305 (2015-04-22), IDT * STN EN 50305 (2003-04-01), IDT * CSN EN 50305 (2003-06-01), IDT * DS/EN 50305 (2002-12-10), IDT * NEN-EN 50305:2002 en (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50267-1 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 1: Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-1 * EN 50266-2-4 (2001-02) * EN 50306-1 * EN 60216-1 (2001-10) * EN 60811-1-1 (1995-04) * EN 60811-1-2 (1995-04) * EN 60811-1-3 (1995-04) * EN 60811-1-4 (1995-04) * EN 60811-3-1 (1995-04) * ISO 6349 (1979-12) * ISO 8458-2 (1989-07)
Thay thế cho
prEN 50305 (2001-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50305
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50305 (2002-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50305
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50305 (2001-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50305
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Accident prevention * Ageing (materials) * Burning behaviours * Cable sheaths * Cables * Cladding materials * Definitions * Dimensions * Electric cables * Electrical cords * Electrical installations * Electrical testing * Electrically-operated devices * Fire risks * Fire safety * Insulating materials * Insulating resistance * Mechanical testing * Ozone resistance * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Resistance * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sampling methods * Specification (approval) * Surface spread of flame * Tear resistance * Testing * Testing conditions * Thermal testing * Toxicity * Traffic vehicles * Voltage measurement * Pipelines * Cords * Cable jackets * Conduits * Sheets
Số trang