Loading data. Please wait

prEN 50305

Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50305
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50305 (2002-01), IDT * F63-305PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50266-2-4 (2001-02)
Common test methods for cables under fire conditions - Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Part 2-4: Procedures; Category C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50266-2-4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-1 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-2 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 2: Thermal ageing methods (IEC 60811-1-2:1985 + corrigendum 1986 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-3 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 3: Methods for determining the density - Water absorption tests - Shrinkage test (IEC 60811-1-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-4 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 4: Test at low temperature (IEC 60811-1-4:1985 + corrigendum 1986 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-4
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-3-1 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 1: Pressure test at high temperature - Tests for resistance to cracking (IEC 60811-3-1:1985 + Corrigendum 1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6349 (1979-12)
Gas analysis - Preparation of calibration gas mixtures - Permeation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6349
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8458-2 (1989-07)
Steel wire for mechanical springs; part 2: cold-drawn carbon steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8458-2
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50305 (2002-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50305
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50305 (2002-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50305
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50305 (2001-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50305
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Ageing (materials) * Burning behaviours * Cable sheaths * Cables * Cladding materials * Dimensions * Electric cables * Electrical cords * Electrical installations * Electrical testing * Electrically-operated devices * Fire safety * Insulating materials * Mechanical testing * Ozone resistance * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Resistance * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sampling methods * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Testing conditions * Thermal testing * Traffic vehicles * Pipelines * Cords * Cable jackets * Conduits * Sheets
Số trang