Loading data. Please wait

NF F12-100*NF EN 13272

Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2002-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F12-100*NF EN 13272
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Ngày phát hành
2002-01-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13272:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF F16-001-1*NF EN 45545-1 (2013-04-20)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1 : general
Số hiệu tiêu chuẩn NF F16-001-1*NF EN 45545-1
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F16-001-2*NF EN 45545-2 (2013-04-20)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2 : requirements for fire behavior of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn NF F16-001-2*NF EN 45545-2
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F16-001-3*NF EN 45545-3 (2013-04-20)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3 : fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn NF F16-001-3*NF EN 45545-3
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F16-001-4*NF EN 45545-4 (2013-04-20)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4 : fire safety requirements for rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn NF F16-001-4*NF EN 45545-4
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F16-001-5*NF EN 45545-5 (2013-07-26)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5 : fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn NF F16-001-5*NF EN 45545-5
Ngày phát hành 2013-07-26
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F16-001-6*NF EN 45545-6 (2013-04-20)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6 : fire control and management systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF F16-001-6*NF EN 45545-6
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F16-001-7*NF EN 45545-7 (2013-04-20)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7 : fire safety requirements on flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn NF F16-001-7*NF EN 45545-7
Ngày phát hành 2013-04-20
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-015*NF EN 55015 (1993-07-01)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-015*NF EN 55015
Ngày phát hành 1993-07-01
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
33.100. Giao thoa vô tuyến
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F07-121-1*NF EN 50121-1 (2015-12-18)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1 : general
Số hiệu tiêu chuẩn NF F07-121-1*NF EN 50121-1
Ngày phát hành 2015-12-18
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F07-121-2*NF EN 50121-2 (2015-12-18)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2 : emission of the whole railway system to the outside world
Số hiệu tiêu chuẩn NF F07-121-2*NF EN 50121-2
Ngày phát hành 2015-12-18
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F07-121-3-1*NF EN 50121-3-1 (2015-12-18)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1 : rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn NF F07-121-3-1*NF EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2015-12-18
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F07-121-3-2*NF EN 50121-3-2 (2015-12-18)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2 : rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NF F07-121-3-2*NF EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2015-12-18
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F07-121-4*NF EN 50121-4 (2015-12-18)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4 : emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NF F07-121-4*NF EN 50121-4
Ngày phát hành 2015-12-18
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF F07-121-5*NF EN 50121-5 (2015-12-18)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5 : emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NF F07-121-5*NF EN 50121-5
Ngày phát hành 2015-12-18
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 96/48/CE * NF EN 50153 * CIE 29-2 * CEI 60050-845
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF F12-100*NF EN 13272 (2012-04-01)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF F12-100*NF EN 13272
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF F12-100*NF EN 13272 (2012-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF F12-100*NF EN 13272
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF F12-100*NF EN 13272
Từ khóa
Coloured * Railway equipment * Emergency lighting * Shaping * Interior lighting * Ergonomics * Installation locations * Draft * Colour * Quality * Specifications * Passenger transport * Railway vehicles * Measuring instruments * Presentations * Illuminance * Luminance * Public utilities * Planning * Hues * Lighting systems * Conception * Design * Properties * Electric power systems
Số trang
23