Loading data. Please wait
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2002-01-01
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F16-001-1*NF EN 45545-1 |
Ngày phát hành | 2013-04-20 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2 : requirements for fire behavior of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F16-001-2*NF EN 45545-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-20 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3 : fire resistance requirements for fire barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F16-001-3*NF EN 45545-3 |
Ngày phát hành | 2013-04-20 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4 : fire safety requirements for rolling stock design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F16-001-4*NF EN 45545-4 |
Ngày phát hành | 2013-04-20 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5 : fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F16-001-5*NF EN 45545-5 |
Ngày phát hành | 2013-07-26 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6 : fire control and management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F16-001-6*NF EN 45545-6 |
Ngày phát hành | 2013-04-20 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7 : fire safety requirements on flammable liquid and flammable gas installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F16-001-7*NF EN 45545-7 |
Ngày phát hành | 2013-04-20 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-015*NF EN 55015 |
Ngày phát hành | 1993-07-01 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung 33.100. Giao thoa vô tuyến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F07-121-1*NF EN 50121-1 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2 : emission of the whole railway system to the outside world | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F07-121-2*NF EN 50121-2 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1 : rolling stock - Train and complete vehicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F07-121-3-1*NF EN 50121-3-1 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2 : rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F07-121-3-2*NF EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4 : emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F07-121-4*NF EN 50121-4 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5 : emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F07-121-5*NF EN 50121-5 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F12-100*NF EN 13272 |
Ngày phát hành | 2012-04-01 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF F12-100*NF EN 13272 |
Ngày phát hành | 2012-04-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |