Loading data. Please wait

NF F16-001-7*NF EN 45545-7

Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7 : fire safety requirements on flammable liquid and flammable gas installations

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-04-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F16-001-7*NF EN 45545-7
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7 : fire safety requirements on flammable liquid and flammable gas installations
Ngày phát hành
2013-04-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 45545-7 (2013-03), IDT
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-7
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 45545-1 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15227 (2008-01)
Railway applications - Crashworthiness requirements for railway vehicle bodies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15227
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-6 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-6
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11014
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Draft * Railway equipment * Graphic symbols * Shaping * Fire safety * Gases * Liquids * Air exchange * Ventilation * Flammable materials * Gas supply * Automotive fuels * Planning * Pipe system * Liquefied petroleum gas * Pipework systems * Specifications * Railway vehicles * Reservoirs * Presentations * Aeration * Internal combustion engines * Gas cylinders * Pipelines * Safety measures * Conception * Design * Accident prevention * Signs * Piping
Số trang
17