Loading data. Please wait
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6 : fire control and management systems
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2013-04-20
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-6 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of fires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 7: Characteristics, performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-7 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 8: Additional requirements to EN 3-7 for the construction, resistance to pressure and mechanical tests for extinguishers with a maximum allowable pressure equal to or lower than 30 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-8 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 9: Additional requirements to EN 3-7 for pressure resistance of CO2 extinguishers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-9 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable fire extinguishers - Part 10: Provisions for evaluating the conformity of a portable fire extinguisher to EN 3-7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3-10 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire blankets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1869 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13272 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, acoustic and tactile signals (IEC 61310-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-3 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16334 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |