Loading data. Please wait
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-08-00
Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14478 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-4 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Passenger alarm subsystem - Part 1: General requirements and passenger interface for the passenger emergency brake system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15327-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16334 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16334 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Passenger alarm subsystem - Part 1: General requirements and passenger interface for the passenger emergency brake system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15327-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Passenger alarm subsystem - Part 1: General requirements and passenger interface for the passenger emergency brake system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15327-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Passenger alarm subsystem - Part 1: General requirements and passenger interface for the passenger emergency brake system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15327-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 16334 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16334 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |