Loading data. Please wait

EN 16334

Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of the Passenger Alarm System. The aim of the Passenger Alarm System is to: a) permit passengers in case of emergency situations to inform the driver; b) permit the driver to keep the train moving or to stop the train at a safe location; c) stop the train automatically: 1) at a platform, 2) if there is no acknowledgement by the driver. This European Standard covers the Passenger Alarm System (PAS) fitted to the passenger carrying rolling stock and specifies:- the functional requirements for an alarm triggered in the driving cab (Clause 6); - the communication channel between the driver and passengers or on-board staff (6.4); - the dynamic analysis of the Passenger Alarm System (Clause 7); - the requirements for the degraded modes management (Clause 8); - the safety related requirements (Clause 9); - requirements for the Passenger Alarm Device and Passenger Alarm Device area (Clause 10). This European Standard is applicable to rolling stock which are in the field of the Directive 2008/57/EC. NOTE 1 Existing Passenger Alarm Systems may require modification to work in conjunction with vehicles that comply with this standard. NOTE 2 Most of the requirements of UIC 541-6 are compliant with this standard. Other communications systems named 'communication device for passengers' or 'call for aid' in the CR LOC and PAS TSI [1] respectively "Emergency call" or "Call for assistance" in the TSI PRM [3] are not covered by this standard. NOTE 3 prEN 16683, Railway applications - Call for aid and communication device - Requirements covers these aspects.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16334
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16334 (2014-10), IDT * DIN EN 16334 (2014-12), IDT * BS EN 16334 (2014-09-30), IDT * NF F16-334 (2014-10-17), IDT * SN EN 16334 (2014-10), IDT * OENORM EN 16334 (2014-09-15), IDT * PN-EN 16334 (2014-10-10), IDT * SS-EN 16334 (2014-08-10), IDT * UNE-EN 16334 (2015-04-22), IDT * UNI EN 16334:2014 (2014-12-18), IDT * STN EN 16334 (2014-12-01), IDT * CSN EN 16334 (2015-02-01), IDT * DS/EN 16334 (2015-02-12), IDT * NEN-EN 16334:2014 en (2014-08-01), IDT * SFS-EN 16334:en (2014-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14478 (2005-03)
Railway applications - Braking - Generic vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14478
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-4 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13272 (2012-02) * prEN 16186 Reihe * prEN 16186-1 (2012-12) * prEN 16186-2 (2013-08) * prEN 16186-3 (2014-03) * UIC 541-6 (2010-10) * 2008/164/EGEntsch (2007-12-21) * 2011/291/EUB (2011-04-26)
Thay thế cho
EN 15327-1 (2008-10)
Railway applications - Passenger alarm subsystem - Part 1: General requirements and passenger interface for the passenger emergency brake system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15327-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16334 (2014-02)
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16334
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 16334 (2014-08)
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16334
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15327-1 (2008-10)
Railway applications - Passenger alarm subsystem - Part 1: General requirements and passenger interface for the passenger emergency brake system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15327-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15327-1 (2008-05)
Railway applications - Passenger alarm subsystem - Part 1: General requirements and passenger interface for the passenger emergency brake system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15327-1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15327-1 (2005-08)
Railway applications - Passenger alarm subsystem - Part 1: General requirements and passenger interface for the passenger emergency brake system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15327-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16334 (2014-02)
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16334
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16334 (2011-10)
Railway applications - Passenger Alarm System - System requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16334
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alarm * Alarm devices * Alarm systems * Architecture (IT) * Communication * Definitions * Emergency * Emergency call * Information systems * Interfaces (data processing) * Marking * Passenger transport * Passengers * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Safety * Specification (approval) * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Sheets * Interfaces
Số trang
34