Loading data. Please wait
Railway applications - Braking - Generic vocabulary
Số trang: 96
Ngày phát hành: 2005-03-00
| Railway applications - Braking - Generic vocabulary; Trilingual version EN 14478:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14478 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF F11-478*NF EN 14478 |
| Ngày phát hành | 2005-07-01 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14478 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 14478 |
| Ngày phát hành | 2005-12-01 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 14478 |
| Ngày phát hành | 2005-05-27 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Braking; Mass transit brake systems - Part 2: Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13452-2 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14478 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14478 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14478 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14478 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |