Loading data. Please wait

prEN 14478

Railway applications - Braking - Generic vocabulary

Số trang: 97
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14478
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Braking - Generic vocabulary
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14478 (2002-11), IDT * F11-478PR, IDT * OENORM EN 14478 (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14478 (2004-08)
Railway applications - Braking - Generic vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14478
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14478 (2005-03)
Railway applications - Braking - Generic vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14478
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14478 (2004-08)
Railway applications - Braking - Generic vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14478
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14478 (2002-05)
Railway applications - Braking - Generic vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14478
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brakes * Braking systems * Definitions * Efficiency * Multilingual * Performance * Quality requirements * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Terminology * Testing * Vocabulary * Power * Output capacity * Sheets
Số trang
97