Loading data. Please wait

NF F16-001-2*NF EN 45545-2

Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2 : requirements for fire behavior of materials and components

Số trang: 67
Ngày phát hành: 2013-04-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F16-001-2*NF EN 45545-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2 : requirements for fire behavior of materials and components
Ngày phát hành
2013-04-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 45545-2:2013,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 45545-1 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-5 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-5
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50305 (2002-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50305
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2010-06)
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5658-2 (2006-09)
Reaction to fire tests - Spread of flame - Part 2: Lateral spread on building and transport products in vertical configuration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5658-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 * EN 13501-1 * EN 45545-3 * EN 50306 * EN 50264 * EN 50382 * EN 60332-1-2 * EN 60332-3-24 * EN 60584-1 * EN 60695-2-11 * EN 60695-11-10 * EN 61034-1 * EN 61034-2 * EN ISO 1182 * EN ISO 4589-2 * EN ISO 5659-2 * EN ISO 6507-3 * EN ISO 9239-1 * EN ISO 11925-2 * EN ISO 12952-2 * ISO 5660-1 * ISO/TR 9705-2 * ISO 11054 * ISO 19702 * ISO 2592 * ISO 2719 * NF X70-100-1 * NF X70-100-2
Thay thế cho
XP CEN/TS 45545-2:200909 (F16-001-2)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF F16-001-2*NF EN 45545-2*XP CEN/TS 45545-2:200909 (F16-001-2)
Từ khóa
Railway equipment * Fire-resistant materials * Fire safety * Seating * Level * Fire tests * Filling heights * Railway vehicles * Specimen preparation * Risk * Testing conditions * Specifications * Fire * Test equipment * External * Electronic equipment and components * Definitions * Sample preparation * Levels * Electrical equipment * Furniture * Internal
Số trang
67