Loading data. Please wait

NF F16-001-5*NF EN 45545-5

Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5 : fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2013-07-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF F16-001-5*NF EN 45545-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5 : fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Ngày phát hành
2013-07-26
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 45545-5 (2013-03), IDT
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-5
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2008/57/CE (2008-07-18)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2008/57/CE
Ngày phát hành 2008-07-18
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-1 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-2 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-3 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-3
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-4 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-4
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-6 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-6
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50124-1 (2001-03)
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50124-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (2014-04)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Rolling stock and on-board equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50343 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50343
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140 (2012-11)
IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 64/1869/CD*CEI 64/1869/CD*IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 611140
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Safeguarding systems * Planning * Conception * Electrical equipment * Shaping * Terotechnology * Railway vehicles * Draft * Fire safety * Electrical insulation * Specifications * Overload protection * Electric cells * Presentations * Electric enclosures * Nursing * Maintenance * Circuits * Cultivation * Definitions * Electric arcs * Design * Accident prevention * Electric wiring systems
Số trang
18