Loading data. Please wait

EN 50343

Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50343
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50343 (2014-09), IDT * BS EN 50343 (2014-06-30), IDT * NF F61-343 (2014-09-20), IDT * OEVE/OENORM EN 50343 (2014-11-01), IDT * PN-EN 50343 (2014-11-14), IDT * UNE-EN 50343 (2014-11-12), IDT * STN EN 50343 (2015-02-01), IDT * CSN EN 50343 ed. 2 (2015-01-01), IDT * DS/EN 50343 (2014-06-27), IDT * NEN-EN 50343:2014 en (2014-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 45545-1 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-2 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behavior of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-3 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-3
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-4 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 4: Fire safety requirements for rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-4
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-5 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-5
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-6 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-6
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45545-7 (2013-03)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45545-7
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50124-1 (2001-03)
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50124-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (2014-04)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Rolling stock and on-board equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50200 (2006-05)
Method of test for resistance to fire of unprotected small cables for use in emergency circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50200
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50215 (2009-10)
Railway applications - Rolling stock - Testing of rolling stock on completion of construction and before entry into service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50215
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-1 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire performance - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-2-1 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire performance - Part 2-1: Cables with crosslinked elastomeric insulation - Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-2-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-2-2 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire performance - Part 2-2: Cables with crosslinked elastomeric insulation - Multicore cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-2-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-3-1 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire performance - Part 3-1: Cables with crosslinked elastomeric insulation with reduced dimensions - Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-3-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-3-2 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire perfomance - Part 3-2: Cables with crosslinked elastomeric insulation with reduced dimensions - Multicore cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-3-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-1 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-2 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 2: Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-3 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-4 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 4: Multicore and multipair cables standard wall sheathed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50355 (2013-08)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Guide to use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50355
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50362 (2003-02)
Method of test for resistance to fire of larger unprotected power and control cables for use in emergency circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50362
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50382-1 (2008-03)
Railway applications - Railway rolling stock high temperature power cables having special fire performance - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50382-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50382-1/A1 (2013-06)
Railway applications - Railway rolling stock high temperature power cables having special fire performance - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50382-1/A1
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50382-2 (2008-03)
Railway applications - Railway rolling stock high temperature power cables having special fire performance - Part 2: Single core silicone rubber insulated cables for 120 °C or 150 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50382-2
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 50343 (2003-05)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50343
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50343 (2013-10)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50343
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN 50343 (2013-10)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50343
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50343 (2012-04)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50343
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50343 (2003-05)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50343
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50343 (2002-04)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50343
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50343 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50343
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50343 (2000-04)
Từ khóa
Accident prevention * Cables * Conductor rails * Contact safety devices * Definitions * Dimensioning * Electric cables * Electric railways * Electric traction * Electrical * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromobiles * Electronic engineering * EMC * Equipment * Installations * Operation * Protection against electric shocks * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Single-core cables * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Traffic vehicles * Trolley buses * Vehicles * Voltage range * Pipelines * Cords * Conduits * Sheets
Số trang