Loading data. Please wait

EN 50121-3-1

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50121-3-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F07-121-3-1*NF EN 50121-3-1 (2006-11-01), IDT
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1 : rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn NF F07-121-3-1*NF EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50121-3-1 (2007-07), IDT * BS EN 50121-3-1 (2006-09-29), IDT * IEC 9/977/CDV (2006-09), IDT * SN EN 50121-3-1 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 50121-3-1 (2007-09-01), IDT * PN-EN 50121-3-1 (2006-10-10), IDT * PN-EN 50121-3-1 (2010-05-12), IDT * SS-EN 50121-3-1 (2007-02-26), IDT * UNE-EN 50121-3-1 (2007-04-25), IDT * TS EN 50121-3-1 (2015-02-16), IDT * STN EN 50121-3-1 (2007-04-01), IDT * CSN EN 50121-3-1 ed. 2 (2007-06-01), IDT * DS/EN 50121-3-1 (2006-12-21), IDT * JS 50121-3-1 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 50121-3-1:2006 en (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50121-1 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-2 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.10. Sự phát xạ
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50238-1*EN 50238 (2003-02)
Railway applications - Compatibility between rolling stock and train detection systems - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50238-1*EN 50238
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-1 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2006-07)
Thay thế cho
EN 50121-3-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-1 (2006-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50121-3-1 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-3-1 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-3-1 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-3-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-1 (2006-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-1 (2004-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-1 (1999-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50121-3-1 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Part 3-1: Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-3-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-1 (1997-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electronically-operated devices * EMC * Emission * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Radio disturbances * Radio interferences * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Testing * Traffic vehicles * Train * Vehicles * Air flues * Sheets
Số trang