Loading data. Please wait

prEN 50121-3-1

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50121-3-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
04/30117592 DC (2004-08-03), IDT * OEVE/OENORM EN 50121-3-1 (2004-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50121-3-1 (2006-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-3-1 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-1 (2006-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50121-3-1 (2004-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50121-3-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electronically-operated devices * EMC * Emission * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Radio disturbances * Radio interferences * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Testing * Traffic vehicles * Train * Vehicles * Air flues * Sheets
Số trang