Loading data. Please wait

ENV 50121-3-1

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 50121-3-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 50121-3-1 (1997-02), IDT * BS DD ENV 50121-3-1 (1996-07-15), IDT * SN ENV 50121-3-1 (1996), IDT * SS-ENV 50121-3-1 (1996-04-26), IDT * UNE-ENV 50121-3-1 (1997-10-22), IDT * DS/ENV 50121-3-1 (1996-10-10), IDT * NVN-ENV 50121-3-1:1996 en (1996-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 50121-1 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-2 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ


Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08) * ENV 50121-3-2 (1996-02)
Thay thế cho
prENV 50121-3-1 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Part 3-1: Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-3-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50121-3-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-3-1 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-3-1 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-3-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ

Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50121-3-1 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Part 3-1: Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-3-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric traction * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electronically-operated devices * EMC * Emission * Radio disturbances * Radio interferences * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Train * Vehicles * Air flues * Sheets
Mục phân loại
Số trang