Loading data. Please wait

prENV 50121-3-1

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Part 3-1: Train and complete vehicle

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prENV 50121-3-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Part 3-1: Train and complete vehicle
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-1 * ENV 50121-2 * ENV 50121-3-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
ENV 50121-3-1 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-3-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-3-1 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2006-07)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50121-3-1 (1996-02)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50121-3-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ

Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50121-3-1 (1995-10)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Part 3-1: Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50121-3-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * Emission * Immunity * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Traction vehicles * Traffic vehicles * Sheets
Số trang