Loading data. Please wait
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-10-00
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-1: Procedures - Determination of the amount of halogen acid gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50267-2-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-2: Procedures - Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50267-2-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50305 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50306-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 2: Single core cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50306-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50306-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50306-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50306-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |