Loading data. Please wait

EN 50306-3

Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50306-3
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50306-3 (2003-05), IDT * BS EN 50306-3 (2002-11-13), IDT * NF F63-306-3 (2003-03-01), IDT * SN EN 50306-3 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 50306-3 (2003-07-01), IDT * PN-EN 50306-3 (2003-10-15), IDT * SS-EN 50306-3 (2002-12-04), IDT * STN EN 50306-3 (2003-06-01), IDT * CSN EN 50306-3 (2003-05-01), IDT * DS/EN 50306-3 (2002-12-10), IDT * NEN-EN 50306-3:2002 en (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50267-2-1 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-1: Procedures - Determination of the amount of halogen acid gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50267-2-2 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-2: Procedures - Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50305 (2002-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50305
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-1 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-2 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 2: Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-1 (1998-07) * EN 50265-2-1 (1998-07) * EN 50268-2 (1999-09) * EN 60684-2 (1997-08) * EN 60811-1-1 (1995-04) * EN 60811-1-3 (1995-04) * EN 60811-1-4 (1995-04) * EN 60811-2-1 (1998-08)
Thay thế cho
prEN 50306-3 (2001-09)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50306-3
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50306-3 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50306-3 (2001-09)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50306-3
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Cable sheaths * Cables * Casing * Categories * Dimensions * Electric cables * Electrical cords * Electrical installations * Electrical testing * Electrically-operated devices * Fire risks * Fire safety * Insulation sleeve * Insulations * Marking * Mechanical testing * Multi-core * Multi-core cables * Multi-wire * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Rated voltage * Resistance * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Shielded * Single wire * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Toxicity * Traffic vehicles * Voltage measurement * Wall thicknesses * Pipelines * Screened * Cable jackets * Cords * Sheets * Conduits * Shell
Số trang