Loading data. Please wait

EN 50382-1

Railway applications - Railway rolling stock high temperature power cables having special fire performance - Part 1: General requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50382-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Railway rolling stock high temperature power cables having special fire performance - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50382-1 (2009-02), IDT * BS EN 50382-1+A1 (2008-05-30), IDT * NF F63-382-1 (2008-05-01), IDT * SN EN 50382-1 (2008), IDT * OEVE/OENORM EN 50382-1 (2009-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50382-1 (2015-02-01), IDT * PN-EN 50382-1 (2008-07-11), IDT * SS-EN 50382-1 (2008-05-19), IDT * UNE-EN 50382-1 (2009-02-18), IDT * STN EN 50382-1 (2008-10-01), IDT * CSN EN 50382-1 (2009-02-01), IDT * DS/EN 50382-1 (2008-06-20), IDT * NEN-EN 50382-1:2008 en (2008-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50267-2-1 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-1: Procedures - Determination of the amount of halogen acid gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50267-2-2 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-2: Procedures - Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50305 (2002-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50305
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 50266-2-4 (2001-02) * EN 50266-2-5 (2001-02) * EN 50382-2 (2008-03) * EN 60228 (2005-02) * EN 60332-1-2 (2004-11) * EN 60684-2 (1997-08) * EN 60811-1-1 (1995-04) * EN 60811-1-2 (1995-04) * EN 60811-1-3 (1995-04) * EN 60811-1-4 (1995-04) * EN 60811-2-1 (1998-08) * EN 61034-2 (2005-08)
Thay thế cho
prEN 50382-1 (2007-08)
Railway applications - High temperature power cables for railway rolling stock and having special fire performance - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50382-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50382-1 (2008-03)
Railway applications - Railway rolling stock high temperature power cables having special fire performance - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50382-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50382-1 (2007-08)
Railway applications - High temperature power cables for railway rolling stock and having special fire performance - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50382-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50382-1 (2005-04)
Railway applications - High temperature power cables for railway rolling stock and having special fire performance - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50382-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Ageing (materials) * Burning behaviours * Cable sheaths * Cables * Cladding materials * Definitions * Dimensions * Electric cables * Electrical cords * Electrical installations * Electrical properties * Electrically-operated devices * Fire conditions * Fire resistance * Fire safety * Halogen-free * High temperatures * Insulated cables * Insulated cords * Insulating materials * Insulation systems * Marking * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Rated voltage * Resistance * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Surface spread of flame * Testing * Testing requirements * Thermal stress * Traffic vehicles * Pipelines * Cords * Cable jackets * Electrical properties and phenomena * Conduits * Sheets
Số trang