Loading data. Please wait

EN 50355

Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Guide to use

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50355
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Guide to use
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50355 (2015-02), IDT * DIN EN 50355 (2014-08), IDT * BS EN 50355 (2013-09-30), IDT * NF F63-355 (2013-12-27), IDT * OEVE/OENORM EN 50355 (2015-03-01), IDT * PN-EN 50355 (2014-04-14), IDT * STN EN 50355 (2014-04-01), IDT * CSN EN 50355 ed. 2 (2014-07-01), IDT * DS/EN 50355 (2013-10-04), IDT * NEN-EN 50355:2013 en (2013-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50200 (2006-05)
Method of test for resistance to fire of unprotected small cables for use in emergency circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50200
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-2-1 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire performance - Part 2-1: Cables with crosslinked elastomeric insulation - Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-2-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-2-2 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire performance - Part 2-2: Cables with crosslinked elastomeric insulation - Multicore cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-2-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-3-1 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire performance - Part 3-1: Cables with crosslinked elastomeric insulation with reduced dimensions - Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-3-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-3-2 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire perfomance - Part 3-2: Cables with crosslinked elastomeric insulation with reduced dimensions - Multicore cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-3-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-2 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 2: Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-3 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-4 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 4: Multicore and multipair cables standard wall sheathed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-1 (2006-07) * EN 50125-1 (1999-09) * EN 50163 (2004-11) * EN 50343 (2003-05) * EN 50362 (2003-02) * EN 50382-2 (2008-03) * EN 60216-1 (2013-07)
Thay thế cho
EN 50355 (2003-09)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Thin wall and standard wall; Guide to use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50355
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50355 (2012-12)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Guide to use
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50355
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50355 (2013-08)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Guide to use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50355
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50355 (2003-09)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Thin wall and standard wall; Guide to use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50355
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50355 (2012-12)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Guide to use
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50355
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50355 (2002-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Thin wall and standard wall; Guide to use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50355
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Cable laying * Cable sheaths * Cables * Casing * Cladding materials * Current carrying capacity * Design * Dimensions * Electric cables * Electrical cords * Electrical installations * Electrical testing * Electrically-operated devices * Environmental conditions * Fire proofness * Fire safety * Fitness for purpose * Guide books * Insulation sleeve * Insulations * Laying * Limits (mathematics) * Marking * Mechanical behaviour of materials * Multi-core * Multi-core cables * Multi-wire * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Resistance * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Shielded * Short-circuit currents * Specification (approval) * Stress * Surface spread of flame * Testing * Thermal stress * Traffic vehicles * Voltage measurement * Wall thicknesses * Screened * Cable jackets * Sheets * Bodies * Shell
Số trang