Loading data. Please wait

EN 50343

Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50343
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50343 (2003-10), IDT * BS EN 50343 (2003-06-30), IDT * NF F61-343 (2003-09-01), IDT * SN EN 50343 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 50343 (2003-12-01), IDT * PN-EN 50343 (2003-12-15), IDT * SS-EN 50343 (2003-06-26), IDT * UNE-EN 50343 (2004-09-24), IDT * STN EN 50343 (2003-12-01), IDT * STN EN 50343 (2004-08-01), IDT * CSN EN 50343 (2003-12-01), IDT * DS/EN 50343 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 50343:2003 en (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 45545-1 (1998-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45545-5 (1998-07)
Railway applications - Fire protection of railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including buses and magnetic levitation vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45545-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock; Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-2 (2000-09)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50124-1 (2001-03)
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50124-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-1 (1999-09)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.10. Giàn tàu kéo



Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50153 (2002-06)
Railway applications - Rolling stock - Protective provisions relating to electrical hazards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50153
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50200 (2000-02)
Method of test for resistance to fire of unprotected small cables for use in emergency circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50200
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-1 (2002-08)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-2 (2002-08)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 2: Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-3 (2002-08)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 3: Multicore cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-3
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-1 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-2 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 2: Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-3 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 3: Single core and multicore cables (pairs, triples and quads) screened and thin wall sheathed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50306-4 (2002-10)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Thin wall - Part 4: Multicore and multipair cables standard wall sheathed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50306-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-1 (1997-10)
Solderless connections - Part 1: Wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-7 (2002-10)
Solderless connections - Part 7: Spring clamp connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-7:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-7
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-212 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 212: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-212:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-212
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-217 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 217: Heat-shrinkable polyolefin sleeving, flame retarded, shrink ratio 3:1 (IEC 60684-3-217:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-217
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-271 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-271
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60998-2-2 (1993-10)
Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes; part 2-2: particular requirements for connecting devices as separate entities with screwless-type clamping units (IEC 60998-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60998-2-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61210 (1995-01)
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61210
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 383 S2 (1986)
Conductors of insulated cables; guide to the dimensional limits of circular conductors
Số hiệu tiêu chuẩn HD 383 S2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.43 S2 (2001-11)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 43: Protection against overcurrent (IEC 60364-4-43:1977 + A1:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.43 S2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-461*CEI 60050-461 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 461 : Chapter 461: Electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-461*CEI 60050-461
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50215 (1999-04) * prEN 50355 (2002-07) * prEN 60684-3-216 (2000-10) * EN 60947-7-1 (2002-11) * EN 60947-7-2 (2002-11) * prEN 60999-2 (2003-02) * HD 384.5.54 S1 (1988-08)
Thay thế cho
prEN 50343 (2002-04)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50343
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50343 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50343
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50343 (2003-05)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50343
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50343 (2002-04)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50343
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50343 (2014-05)
Railway applications - Rolling stock - Rules for installation of cabling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50343
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50343 (2000-04)
Từ khóa
Accident prevention * Cables * Conductor rails * Contact safety devices * Definitions * Dimensioning * Electric railways * Electric traction * Electrical * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromobiles * Electronic engineering * EMC * Equipment * Installations * Operation * Protection against electric shocks * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Single-core cables * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Traffic vehicles * Trolley buses * Vehicles * Voltage range * Sheets
Số trang