Loading data. Please wait

EN 50264-2

Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 2: Single core cables

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50264-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 2: Single core cables
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50264-2 (2003-06), IDT * BS EN 50264-2 (2002-10-11), IDT * NF F63-264-2 (2002-12-01), IDT * SN EN 50264-2 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 50264-2 (2003-08-01), IDT * PN-EN 50264-2 (2003-07-15), IDT * SS-EN 50264-2 (2002-11-06), IDT * STN EN 50264-2 (2003-04-01), IDT * CSN EN 50264-2 (2003-03-01), IDT * DS/EN 50264-2 (2003-01-08), IDT * NEN-EN 50264-2:2002 en (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50264-1 (2002-08)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50267-2-1 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-1: Procedures - Determination of the amount of halogen acid gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50267-2-2 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-2: Procedures - Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50305 (2002-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50305
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* HD 308 S2 (2001-10)
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn HD 308 S2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * prEN 45545-1 (1998-07) * EN 50264-3 (2002-08) * EN 50265-2-1 (1998-07) * EN 50266-2-4 (2001-02) * EN 50268-2 (1999-09) * EN 50334 (2001-04) * EN 60684-2 (1997-08) * EN 60811-1-1 (1995-04) * EN 60811-1-2 (1995-04) * EN 60811-1-3 (1995-04) * EN 60811-1-4 (1995-04) * EN 60811-2-1 (1998-08) * HD 383 S2 (1986)
Thay thế cho
prEN 50264-2 (2001-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 2: Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50264-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50264-2-1 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire performance - Part 2-1: Cables with crosslinked elastomeric insulation - Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-2-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50264-2-1 (2008-06)
Railway applications - Railway rolling stock power and control cables having special fire performance - Part 2-1: Cables with crosslinked elastomeric insulation - Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-2-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50264-2 (2002-08)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 2: Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50264-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50264-2 (2001-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance; Standard wall - Part 2: Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50264-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50264-2 (1997-09)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Standard wall - Part 2: Single core cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50264-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Electric cables * Electrical cords * Electrical installations * Electrically-operated devices * Fire safety * Insulation sleeve * Protective measures * Railway applications * Railway electric traction equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Single wire * Specification (approval) * Surface spread of flame * Traffic vehicles * Wall thicknesses * Sheets
Số trang