Loading data. Please wait

HD 308 S2

Identification of cores in cables and flexible cords

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 308 S2
Tên tiêu chuẩn
Identification of cores in cables and flexible cords
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN HD 308 S2 (2001-10), IDT
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn SN HD 308 S2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/HD 308 S2 (2002-08-09), IDT
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn DS/HD 308 S2
Ngày phát hành 2002-08-09
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0293-308 (2003-01), IDT * NF C32-081 (2002-04-01), IDT * C32-081PR, IDT * OEVE/OENORM E 8003 (2002-02-01), IDT * PN-HD 308 S2 (2002-09-15), IDT * PN-HD 308 S2 (2007-07-30), IDT * SS 4241720 (2001-12-19), IDT * UNE 21089-1 (2002-05-30), IDT * HD 308:2001 en (2001-10-01), IDT * STN 34 7411 (2003-10-01), IDT * NEN 3617:2003/A1:2004 nl (2004-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60446 (1999-04)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60446
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 193 S2 (1982)
Voltage bands for electrical installation of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 193 S2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 626 S1 (1996-02)
Overhead distribution cables of rated voltage Uo/U(Um): 0,6/1 (1,2) kV
Số hiệu tiêu chuẩn HD 626 S1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
HD 3 S2 (1976-05)
Identification and use of cores of cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 3 S2
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 308 S1 (1976-05)
Identification and use of cores of flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 308 S1
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 308 S2 (2000-09)
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 308 S2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 308 S2 (2001-10)
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn HD 308 S2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 3 S2 (1976-05)
Identification and use of cores of cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 3 S2
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 308 S1 (1976-05)
Identification and use of cores of flexible cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 308 S1
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 308 S2 (2000-09)
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 308 S2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 308 S2 (2000-06)
Identification of cores in cables and flexibel cords
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 308 S2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 308 S2 (1996-04)
Insulated cables and flexible cords for installations - Identification and use of cores of flexibel cables
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 308 S2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable cores * Cables * Colour codes * Digits * Electric cables * Electrical engineering * Electrical installations * Identification of cores * Insulated * Insulated cables * Insulated conductors * Insulated cords * Insulating coverings * Marking * Numerical markings * Power cables * Power lines * Rated voltage * Service installations in buildings * Electric power transmission lines
Mục phân loại
Số trang