Loading data. Please wait

prHD 308 S2

Identification of cores in cables and flexibel cords

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prHD 308 S2
Tên tiêu chuẩn
Identification of cores in cables and flexibel cords
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0293/A2 (2000-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60446 (1999-04)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60446
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 193 S2 (1982)
Voltage bands for electrical installation of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 193 S2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prHD 308 S2 (1996-04)
Insulated cables and flexible cords for installations - Identification and use of cores of flexibel cables
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 308 S2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prHD 308 S2 (2000-09)
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 308 S2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 308 S2 (2001-10)
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn HD 308 S2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 308 S2 (2000-09)
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 308 S2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 308 S2 (1996-04)
Insulated cables and flexible cords for installations - Identification and use of cores of flexibel cables
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 308 S2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable cores * Cables * Colour codes * Digits * Electric cables * Electrical engineering * Electrical installations * Identification of cores * Insulated * Insulated cables * Insulated conductors * Insulated cords * Insulating coverings * Marking * Numerical markings * Power cables * Rated voltage * Service installations in buildings * Electric power transmission lines * Power lines
Mục phân loại
Số trang