Loading data. Please wait
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Specification for flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements (IEC 60684-1:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 457 S1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Evaluation of the action of microorganisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 846 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-1 (1980) |
Ngày phát hành | 1980-01-01 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60684-3-271: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60684-3-271: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |