Loading data. Please wait
Draft IEC 60684-3-271: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60684-3-271: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |