Loading data. Please wait
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-08-00
Code for designation of colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60757*CEI 60757 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Evaluation of the action of microorganisms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 846 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-3-271, Ed. 3.0: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 272: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1, thin wall (IEC 60684-3-272:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-3-272 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-3-271, Ed. 3.0: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-3-271, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-3-271, Ed. 2.0: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving; Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60684-3-271: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-271 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60684-3-272: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 272: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1, thin wall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-3-272 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |