Loading data. Please wait

EN 60684-3-271

Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2004)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60684-3-271
Tên tiêu chuẩn
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2004)
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60684-3-271 (2005-04), IDT * BS EN 60684-3-271 (2004-10-14), IDT * NF C93-643-271 (2004-12-01), IDT * IEC 60684-3-271 (2004-05), IDT * SN EN 60684-3-271 (2011), IDT * OEVE/OENORM EN 60684-3-271 (2005-06-01), IDT * PN-EN 60684-3-271 (2005-05-15), IDT * SS-EN 60684-3-271 (2004-11-22), IDT * STN EN 60684-3-271 (2005-02-01), IDT * CSN EN 60684-3-271 ed. 2 (2005-02-01), IDT * DS/EN 60684-3-271 (2004-11-14), IDT * NEN-EN-IEC 60684-3-271:2004 en;fr (2004-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60684-1 (2003-07)
Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements (IEC 60684-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-2/A1 (2003-07)
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test; Amendment A1 (IEC 60684-2:1997/A1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-2/A1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 846 (1997-06)
Plastics - Evaluation of the action of microorganisms (ISO 846:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 846
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 07.100.01. Vi sinh vật nói chung
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 457 S1 (1985)
Code for designation of colours
Số hiệu tiêu chuẩn HD 457 S1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60684-1*CEI 60684-1 (2003-04)
Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60684-1*CEI 60684-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60757*CEI 60757 (1983)
Code for designation of colours
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60757*CEI 60757
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 846 (1997-06)
Plastics - Evaluation of the action of microorganisms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 846
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 07.100.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến vi sinh vật
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-2 (1997-08) * IEC 60684-2 (1997-07) * IEC 60684-2 AMD 1 (2003-04)
Thay thế cho
EN 60684-3-271 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-271
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-272 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 272: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1, thin wall (IEC 60684-3-272:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-272
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-271 (2004-02)
IEC 60684-3-271, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-271
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60684-3-271 (2011-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-271
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60684-3-271 (2011-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-271
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-271 (2004-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-271
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-271 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1 (IEC 60684-3-271:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-271
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60684-3-272 (1998-08)
Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 272: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1, thin wall (IEC 60684-3-272:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60684-3-272
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-271 (2004-02)
IEC 60684-3-271, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-271
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-271 (2003-01)
IEC 60684-3-271, Ed. 2.0: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specifications for individual types of sleeving; Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleevings, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-271
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-271 (1998-02)
Draft IEC 60684-3-271: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 271: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-271
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60684-3-272 (1998-02)
Draft IEC 60684-3-272: Flexible insulating sleeving - Part 3: Specification for individual types of sleeving - Sheet 272: Heat-shrinkable elastomer sleeving, flame retarded, fluid resistant, shrink ratio 2:1, thin wall
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60684-3-272
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breakdown voltage * Dimensions * Elastomers * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Flame retardent * Heat shrinking * Hoses * Insulating coverings * Insulating materials * Insulating tubings * Insulations * Plastics * Plastics insulating sleeve * Properties * Rubber * Shrink ratio * Specification * Specification (approval) * Flexible pipes
Số trang