Loading data. Please wait
Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2003-04-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for flexible insulating sleeving. Part 1 : Definitions and general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-1*CEI 60684-1 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-1*CEI 60684-1 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-1 (1980) |
| Ngày phát hành | 1980-01-01 |
| Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 59.060.20. Xơ nhân tạo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |