Loading data. Please wait
Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements (IEC 60684-1:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-07-00
Flexible insulating sleeving - Part 1 : definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-642-1*NF EN 60684-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-1*CEI 60684-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements (IEC 60684-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60684-1*IEC 60684-1:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 60684-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 60684-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-11 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for thermoplastic materials used for the insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 402 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-2*CEI 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-1, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements (IEC 60684-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-1: Flexible insulating sleeving - Part 1 : Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60684-1, Ed. 2: Flexible insulating sleeving - Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |