Loading data. Please wait
Flexible insulating sleeving - Part 1 : definitions and general requirements
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-10-01
| International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrotechnical vocabulary. Chapter 212 : insulating solids, liquids and gases. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-212 |
| Ngày phát hành | 1990-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |