Loading data. Please wait
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 3: Elevated-temperature test (ISO 4589-3:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4589-3 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for evaluating resistance to tracking and erosion of electrical insulating materials used under severe ambient conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 380 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of ionic impurities in electrical insulating materials by extraction with liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 381 S1 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 429 S1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 437 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for electric strength of solid insulating materials; part 1: tests at power frequencies (IEC 60243-1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 559.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity (IEC 60754-2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 602 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 4: ageing ovens; section 1: single-chamber ovens (IEC 60216-4-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 611.4.1 S1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250*CEI 60250 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining electrolytic corrosion with insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60426*CEI 60426 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for evaluating resistance to tracking and erosion of electrical insulating materials used under severe ambient conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60587*CEI 60587 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of ionic impurities in electrical insulating materials by extraction with liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60589*CEI 60589 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of materials from cables; part 1: determination of the amount of halogen acid gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-1*CEI 60754-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-2*CEI 60754-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Density measurements - Part 4: Geometric conditions for reflection density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the tendency of compounds and products based on vinyl chloride homopolymers and copolymers to evolve hydrogen chloride and any other acidic products at elevated temperatures; part 1: Congo red method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 182-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the tendency of compounds and products based on vinyl chloride homopolymers and copolymers to evolve hydrogen chloride and any other acidic products at elevated temperatures; part 2: pH method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 182-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of the brittleness temperature by impact | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 974 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of low temperature characteristics; Temperature- retraction procedure (TR test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2921 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 684-2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of test (IEC 60684-2:1984 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 523.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 523.2 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test (IEC 60684-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 684-2: Flexible insulating sleeving - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of test (IEC 60684-2:1984 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60684-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of test (IEC 60684-2:1984 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 523.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of test (IEC 60684-2:1984 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 523.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |